Báo cáo tình hình học tập ngày 11/03/2024

Sáng
Phòng Lớp Sỹ số Vắng Giảng Viên Ghi chú
Tiết 1 Tiết
E1.1 CĐ K14A 33 7   CN. Minh  
E2.1 PHCN K2 15 4   Ths. Thi  
E3.2 CĐ K15C 28 8   Ths. Hoàng Hương  
Giải Phẫu Dược K10A 37     Ths. Phạm Tuấn  
T3.1 PHCN K3 22     Ths. Nhàn  
T3.3 K16AD N1 17 3   CN. Thiết  
T3.4 K16AD N3 19     CN. H. Quỳnh  
T3.5 CĐ K16A N2 19 1   CN. Hải Yến  
T4.1 CĐ K15A 34 3   Ths. Tô Cảnh  
PM Dược K10BN1 18 2   CN. Nguyễn Tuấn  
Dược K10BN2 18 6   CN. Ánh  
PTH Dược K9B N1 14 1   DS. Vũ Hiền  
Dược K9B N2 16     DS. Bùi Nghĩa  
Dược K10CN1 18 3   DS. Thẩm Nghĩa  
Dược K10CN2 17 1   DS. Quang  
Tổng   321 41      

Chiều
Phòng Lớp Sỹ số Vắng Giảng Viên Ghi chú
Tiết 1 Tiết
E1.1 CĐ K14B 38 3   Ths. Tô Cảnh  
Giải Phẫu TC YS K51 20     Ths. Sáng  
T3.4 K16AD N2 19     CN. Thiết  
T3.5 K16AD N1 17     CN. Hải Yến  
Mô Phỏng K16AD N3 19     Ths. Liên  
T4.1 CĐ YS K1A 45     Ths. Hường  
T4.2 Dược K10A 37     DS. Thẩm Nghĩa  
T4.3 CĐ K15A 34 2   Ths. Nết  
T4.4 PHCN K3A 22 2   Ths. Nhạn  
T6.2 Dược K10B 34 4   Ths. Chuyên 14h15 GV Chưa đến lớp
PM CĐ K16B N1 21 1   CN. Nguyễn Tuấn  
CĐ K16B N2 21 7   Ths. Bảo  
PTH Dược K9C N1 14     DS. Bùi Nghĩa  
Dược K9C N2 17     DS. Vũ Hiền  
CĐ XN K9 9 3   CN. Nhàn  
Tổng   367 22