Báo cáo tình hình học tập ngày 11/04/2024

Sáng
Phòng Lớp Sỹ số Vắng Giảng Viên Ghi chú
Tiết 1 Tiết
TH Dược K10B N1 16     DS. Quỳnh  
Dược K10B N2 20 4   DS. Quang  
Giải Phẫu Dược K10A 37 1   Ths. Sáng  
T4.1 CĐ K16A 38     Ths. Nguyễn Ngọc  
T4.2 Dược K9C 31 3   Ths. Hoàng Anh  
Tổng   142 8      

Chiều
Phòng Lớp Sỹ số Vắng Giảng Viên Ghi chú
Tiết 1 Tiết
E1.1 CĐ K16C 20     Ths. Ngọc HH  
E1.2 PHCN K2 15 1   Cô Thao  
E2.1 Dược K9B 30     DS. Vũ Hiền  
E2.2 Dược K9D 25     DS. Trinh  
E3.1 Dược K9E 29     DS. Trang  
E3.2 CĐ K15B 34 3   Ths. Hoàng Hương  
TH CĐ XN K9 9     CN. Nhàn  
Dược K10C N1 17     DS. Quỳnh  
Dược K10C N2 18     DS. Quang  
Giải Phẫu Dược K10D 33 6   CN. Nghị  
T3.1 CĐ YS K1A N1 23 1   CN. Huệ  
T3.3 CĐ YS K1A N2 22 1   Ths. Lê Hoa  
T3.4 CĐ K16B N1 20     CN. Thiết  
T3.5 CĐ K16B N2 21     CN. Hải Yên  
Mô Phỏng CĐ K16D N1 16     CN. H. Quỳnh  
T4.2 CĐ K14C 28 1   Ths. Nhàn  
T4.5 CĐ XN K8 16     Ths. Tuyền  
T6.2 CĐ K16A 38 6   Ths. Bùi Hoa  
T6.3 TC YS K51 20 2   Ths. H. Phương  
Tổng   434 21