Báo cáo tình hình học tập ngày 12/03/2024

Sáng
Phòng Lớp Sỹ số Vắng Giảng Viên Ghi chú
Tiết 1 Tiết
E1.1 CĐ K14C 30 3   Ths. Thi  
E2.1 CĐ K15B 34 2   Ths. Cảnh  
E3.2 CĐ K15C 28 6   Ths. Hoàng Hương  
Giải Phẫu Dược K10B 33 5   Ths. Phạm Tuấn  
T3.1 PHCN K3A 22 1   Ths. Nhàn  
T3.3 CĐ K16BCN4 18     CN. Thiết  
T3.4 CĐ K16BCN5 17     CN. Hải Yến  
T3.5 CĐ K16BCN6 12 1   CN. H. Quỳnh  
Mô Phỏng CĐ K16BCN7 14     Ths. Liên  
T4.1 CĐ K15A 34 3   Ths. H. Phương  
PTH Dược K9D N1 13     DS. Vũ Hiền  
Dược K9D N2 12     DS. Bùi Nghĩa  
Dược K10DN1 16 2   DS. Quang  
Dược K10DN2 17 3   DS. Thẩm Nghĩa  
CĐ XN K9 9     CN. Nhàn  
Tổng   309 26      

Chiều
Phòng Lớp Sỹ số Vắng Giảng Viên Ghi chú
Tiết 1 Tiết
E1.1 CĐ K14D 23 2   Chưa có Giáo Viên 13h40
Giải Phẫu YS K51 20 5   Ths. Sáng  
T3.3 CĐ K16BCN7 14 1   CN. Thiết  
T3.4 CĐ K16BCN5 17     CN. H. Quỳnh  
T3.5 CĐ K16BCN4 18     Ths. Nhàn  
Mô Phỏng CĐ K16BCN6 11     Ths. Liên  
T4.1 YS CĐ K1A 45 2   Ths. Hường  
T4.2 CĐ K15B 35 1   Ths. Nết  
T4.3 CĐ K15C 28 1   Ths. H. Phương  
T4.4 PHCN K1 12 3   Ths. Nhạn  
T4.5 PHCN K2 15     CN. Minh  
T6.2 Dược K10D 33 9   Ths. Chuyên  
PM Dược K10CN1 17 1   Ths. Bảo  
Dược K10CN2 18     CN. Ánh  
PTH Dược K9E N1 14     DS. Vũ Hiền  
Dược K9E N2 15     DS. Bùi Nghĩa  
Dược K10AN1 18 1   DS. Quang  
Dược K10AN2 19 1   DS. Thẩm Nghĩa  
CĐ XN K9 9 4   CN. Nhàn  
Tổng   381 31