Báo cáo tình hình học tập ngày 16/11/2023


Sáng
Phòng Lớp Sỹ số Vắng Giảng Viên Ghi chú
Tiết 1 Tiết
E1.1 CĐ Dược K10A 37     Ths Len  
CĐ Dược K10B 38      
E1.2 CĐĐD K16B 45     Ths B.Hoa  
E2.1 CĐĐD K16A 43     Ths Quyên  
E3.1 CĐĐD K14E 30     Ths T.Tuấn  
E3.2 CĐ Dược K10C 38     Ths Hương  
E4.1 CĐ Dược K10D 39     Ths Chuyên  
E4.2 CĐĐD K15C 27     Ths Hùng  
CĐ PHCN K3 23      
TH  CĐ Dược K8B.1 16     Cn T.Nghĩa  
CĐ Dược K8B.2 16     Ds Quang  
CĐ Dược K9B.1 14     Ds B.Nghĩa  
CĐ Dược K9E.1 15     Ths Khánh  
PM CĐ Dược K10C.1 20     Cn Tuấn  
CĐ Dược K10C.2 21     Ths Bảo  
    422        

Chiều
Phòng Lớp Sỹ số Vắng Giảng Viên Ghi chú
Tiết 1 Tiết
TH  CĐ Dược K8B.1 16     Cn T.Nghĩa  
CĐ Dược K8B.2 16     Ds Quang  
CĐ Dược K9B.2 14     Ds B.Nghĩa  
CĐ Dược K9E.2 15     Ths Khánh  
E1.1 CĐ XNK8 17     Ths Nhạn  
E1.2 CĐĐD K15C 28     Ths Sơn  
E2.1 CĐĐD K16B 45     Ths Quyên  
E2.2 CĐĐD K14A 33     Ths T.Tuấn  
E3.1 CĐĐD K14B 38     Ths Thi  
E3.2 CĐ Dược K10D 39     Ths Hương  
PM CĐ Dược K10C.1 20     CN Tuấn  
CĐ Dược K10C.2 21     Ths Bảo  
T4 CĐĐD K15A 28     CN. Yên  
CĐ Dược K9D 26     DS Hiền  
THĐD CĐĐD K14C1 15     ThS. Nhàn  
CĐĐD K14C2 15    
CN. Quỳnh
 
CĐĐD K14D1 12     ThS. Lê Hoa  
CĐĐD K14D2 12     CN. Thiết  
    410