Danh sách Sinh viên đủ điều kiện làm khoá luận tốt nghiệp năm 2023

Đối tượng: CĐ Điều dưỡng K13, CĐ Dược K7, CĐ Kỹ thuật xét nghiệm y học K7
Giáo viên cố vấn học tập cho Sinh viên đăng ký tham gia làm khoá luận tốt nghiệp và gửi về phòng Quản lý đào tạo đến hết ngày 14/2/2023 
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN LÀM KHOÁ LUẬN TỐT NGHIỆP NĂM 2022

1. Cao đẳng điêu dưỡng K13

TT Mă SV Lớp sinh hoạt Họ và Tên Ngày sinh Điểm TBC tích luỹ Xếp loại
1 196041204101 DD-K13A Bùi Thị Lan Anh 19/10/2002 3.45 Giỏi
2 196041204103 DD-K13A Lê Thị Minh Anh 04/02/2002 3.03 Khá
3 196041204107 DD-K13A Nguyễn Thùy Dung 20/11/2002 3.01 Khá
4 196041204119 DD-K13A Trần Thị Thu Huyền 17/10/2000 3.06 Khá
5 196041204129 DD-K13A Bùi Thị Thanh Thảo 30/10/2002 2.97 Khá
6 196041204132 DD-K13A Vũ Thị Thơm 13/10/2002 2.99 Khá
7 196041204136 DD-K13A Vũ Thùy Trang 16/03/2001 3.12 Khá
8 196042204123 DD-K13B Nguyễn Thị Hoài Linh 06/01/2002 3.03 Khá
9 196042204126 DD-K13B Vũ Thị Thanh Nhài 04/03/2002 2.97 Khá
10 196042204139 DD-K13B Bùi Thị Thanh Xuân  15/09/2002 3.14 Khá
11 196043204109 DD-K13C Bùi Thị Hằng 22/12/1992 3.07 Khá
12 196043204114 DD-K13C Nguyễn Thị Thương Huyền 21/02/2000 3.01 Khá
13 196044204108 DD-K13D Đỗ Thị Diễm 10/12/2002 3.08 Khá
14 196044204113 DD-K13D Trần Quang Hạnh 16/02/1998 3.01 Khá
15 196044204124 DD-K13D Bùi Thanh Tùng 03/03/1996 3.2 Giỏi
16 196044204127 DD-K13D Bùi Thị Phương 13/04/2002 2.98 Khá
17 196044204129 DD-K13D Mai Thị Phương Thanh 17/06/2002 3.03 Khá
18 196044204131 DD-K13D Trần Thị Thu Thảo 01/02/2001 3.66 Xuất sắc
19 196045204111 DD-K13E Nguyễn Thị Nga 29/06/2002 2.95 Khá
20 196045204112 DD-K13E Phạm Thị Ninh 25/01/2002 2.97 Khá
21 196045204117 DD-K13E Lê Mai Khánh Thương 24/12/2002 3.14 Khá
22 196045204120 DD-K13E Đoàn Huyền Trang 22/03/2002 3.14 Khá
23 196045204125 DD-K13E Nguyễn Thành Trung 21/09/1997 3.23 Giỏi
 
2. Cao đẳng Dược K7
TT Mă SV Lớp sinh hoạt Họ và Tên Ngày sinh Điểm TBC tích luỹ Xếp loại
1 191041204109 D-K7A Lưu Hải Hiền 04/01/2000 3.21 Giỏi
2 191041204110 D-K7A Hà Ngọc Hoa 12/11/2002 3.02 Khá
3 191041204121 D-K7A Nguyễn Thị Mến 11/04/2002 3.08 Khá
4 191041204122 D-K7A Đào Thị Nhi 08/12/2000 3.11 Khá
5 191041204123 D-K7A Nguyễn Đình Quốc 06/06/2002 3.03 Khá
6 191041204124 D-K7A Đỗ Thị Hương Quỳnh 03/07/2002 3.07 Khá
7 191042204105 D-K7B Nguyễn Thị Ngọc Diệu 04/10/2002 3.47 Giỏi
8 191042204106 D-K7B Lê Thị Phương Dịu 17/10/2001 3.47 Giỏi
9 191042204116 D-K7B Nguyễn Thị Hường 14/06/2002 3.22 Giỏi
10 191042204131 D-K7B Dương Thị Kiều Trinh 30/03/2000 3.05 Khá
11 191043204102 D-K7C Phạm Hoàng Điệp 04/12/2002 3.09 Khá
12 191043204107 D-K7C Ngô Văn Hoàn 06/09/2001 3.22 Giỏi
13 191043204114 D-K7C Đặng Thị Lý 22/03/2002 3.29 Giỏi
14 191043204120 D-K7C Phạm Thị Bích Ngọc 20/11/2002 3.49 Giỏi
15 191044204102 D-K7D Vũ Thị Lan Anh 27/01/2002 3.1 Khá
16 191044204105 D-K7D Nguyễn Thị Thu Hà 28/09/2002 3.07 Khá
17 191044204107 D-K7D Nguyễn Thị Thu Huyền 18/09/2002 3.16 Khá
18 191044204109 D-K7D Rương Thị Hương 30/03/2001 3.16 Khá
19 191044204111 D-K7D Nguyễn Thị Ngọc Lan 09/01/2002 3.09 Khá
20 191044204114 D-K7D Nguyễn Bùi Ngọc Minh 02/12/2001 3.07 Khá
21 191044204115 D-K7D Phạm Thị Phương 27/10/2002 3.43 Giỏi
22 191044204119 D-K7D Phạm Thị Minh Thu 14/12/2002 3.16 Khá
23 191044204130 D-K7D Phạm Thị Bích Đào 17/10/1999 3.17 Khá

3. Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học K7
TT Mă SV Lớp sinh hoạt Họ và Tên Ngày sinh Điểm TBC tích luỹ Số TC học Xếp loại 
1 188041204105 XN-K7A Phạm Thị Loan 03/11/2002 8.06 72 Giỏi