Danh sách sinh viên đủ điều kiện đăng ký làm khoá luận tốt nghiệp năm 2021

Ngành: CĐ Điều dưỡng K12, CĐ Dược K6, CĐ Xét nghiệm K6
- Chỉ tiêu: CĐ Điều dưỡng 16SV, CĐ Dược 10SV, CĐ Xét nghiệm 1SV
- Sinh viên đăng ký với giáo viên cố vấn học tập đến hết ngày 10/11/2021 và gửi về phòng Quản lý đào tạo cho Đ/C: Tuấn Nguyễn đến hết ngày 11/11/2021
- Phòng quản lý đào tạo tổng hợp danh sách và xét điểm từ cao xuống thấp đến khi hết chỉ tiêu và công bố ngày 15/11/2021.
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ LÀM KHOÁ LUẬN TỐT NGHIỆP
NGÀNH: ĐIỀU DƯỠNG, DƯỢC, XÉT NGHIỆM
TT Mă SV Lớp sinh hoạt Họ và Tên Ngày sinh Điểm TBC HT Xếp loại 
1 196031194123 DD-K12A Nguyễn Thị Thu Trà 12/10/2001 3.03 Khá
2 196031194108 DD-K12A Bùi Xuân Hòa 22/03/2001 2.99 Khá
3 196031194128 DD-K12A Phạm Linh Chi 09/07/2001 2.9 Khá
4 196031194134 DD-K12A Nguyễn Thị Hải Yến 28/12/2001 2.86 Khá
5 196031194115 DD-K12A Nguyễn Thị Thanh Nhài 23/07/2001 2.84 Khá
6 196031194109 DD-K12A Phạm Thị Huyền 12/01/2001 2.82 Khá
7 196032194125 DD-K12B Trần Thị Hồng Vân 04/01/2001 3.31 Giỏi
8 196032194106 DD-K12B Nguyễn Thị Hải Duyên 28/04/2001 3.03 Khá
9 196032194126 DD-K12B Nguyễn Thị Yến 13/10/2001 2.94 Khá
10 196032194135 DD-K12B Đặng Thị Lan Anh 28/12/2000 2.92 Khá
11 196032194137 DD-K12B Phan Thị Trâm Anh 01/10/2001 2.92 Khá
12 196032194128 DD-K12B Nguyễn Thị Phương Linh 20/04/2001 2.89 Khá
13 196032194134 DD-K12B Đặng Thị Thanh Xuân 09/02/2001 2.81 Khá
14 196033194108 DD-K12C Nguyễn Thu Hằng 19/06/2001 2.91 Khá
15 196033194111 DD-K12C Lê Thúy Hường 08/10/1999 2.81 Khá
16 196034194111 DD-K12D Nguyễn Thanh Hải 30/11/1993 3.02 Khá
17 196034194114 DD-K12D Lại Thanh Huyền 04/09/2001 2.97 Khá
18 196034194113 DD-K12D Lê Thị Hoài 26/06/2001 2.83 Khá
19 196034194134 DD-K12D Lại Ngọc Linh 04/04/2001 2.8 Khá
20 196034194107 DD-K12D Ngô Thị Diễm 28/10/1992 2.72 Khá
21 196035194115 DD-K12E Trần Thị Mai Linh 19/11/2001 3.03 Khá
22 196035194133 DD-K12E Nguyễn Thanh Hoa 17/10/2001 2.9 Khá
23 196035194125 DD-K12E Lê Thị Huyền Trang 19/09/2001 2.79 Khá
24 196036194101 DD-K12F Nguyễn Thị Quế Anh 12/08/2001 3.27 Giỏi
25 196036194133 DD-K12F Ngô Thị Lan Thương 20/08/1990 3.06 Khá
26 196036194113 DD-K12F Hoàng Thanh Thảo 22/01/2001 3.06 Khá
27 196036194120 DD-K12F Đỗ Thị Thanh Dịu 14/02/2001 3.02 Khá
28 196036194103 DD-K12F Đinh Thị Thu Hà 27/12/2001 2.95 Khá
29 196036194112 DD-K12F Nguyễn Thị Mai Anh 10/01/1999 2.9 Khá
30 196036194125 DD-K12F Đỗ Thùy Dung 23/12/2001 2.85 Khá
31 196036194109 DD-K12F Nguyễn Thị Thùy 02/03/2001 2.78 Khá
32 196036194106 DD-K12F Nguyễn Trúc Nguyên 20/10/2001 2.77 Khá
33 191031194110 CDD-K6A Nguyễn Thị Thanh Huyền 28/09/2001 3.7 Xuất sắc
34 191031194114 CDD-K6A Trần Thị Hồng Khánh 06/03/2000 3.58 Giỏi
35 191031194113 CDD-K6A Nguyễn Thị Hường 07/05/2000 3.46 Giỏi
36 191031194106 CDD-K6A Phạm Thị Hà 16/09/2001 3.44 Giỏi
37 191031194135 CDD-K6A Phan Ánh Nguyệt 28/12/2001 3.43 Giỏi
38 191031194131 CDD-K6A Nguyễn Thị Thủy 24/05/2001 3.29 Giỏi
39 191031194112 CDD-K6A Hồ Thị Hương 11/03/2001 3.27 Giỏi
40 191031194122 CDD-K6A Lương Hoài Ngọc 25/08/2001 3.24 Giỏi
41 191031194125 CDD-K6A Bùi Thị Phương 06/02/2001 3.13 Khá
42 191031194136 CDD-K6A Hoàng Thị Hải Yến 27/07/2001 3.12 Khá
43 191031194137 CDD-K6A Nguyễn Thị Tuyết Ngân 15/03/2000 3.07 Khá
44 191031194111 CDD-K6A Hoàng Thị Lan Hương 10/08/1998 3.04 Khá
45 191032194116 CDD-K6B Vũ Thị Bích Liên 14/10/1997 3.65 Xuất sắc
46 191032194118 CDD-K6B Nguyễn Thị Loan 14/08/2001 3.51 Giỏi
47 191032194123 CDD-K6B Nguyễn Thị Ngọc 21/06/2001 3.3 Giỏi
48 191032194108 CDD-K6B Nguyễn Thị Hiền 11/10/2001 3.23 Giỏi
49 191033194133 CDD-K6C Lương Thị Thảo 19/10/2001 3.46 Giỏi
50 191033194127 CDD-K6C Nguyễn Thị Vân Anh 15/10/2001 3.39 Giỏi
51 191033194121 CDD-K6C Trần Thị Nga 20/10/2000 3.33 Giỏi
52 191033194116 CDD-K6C Phạm Thị Hương 07/03/2001 3.07 Khá
53 191033194115 CDD-K6C Đào Thị Thu Trang 11/10/2001 3 Khá
54 188031194108 XN-K6A Khúc Thị Mai 23/06/1999 3.21 Giỏi
55 188031194105 XN-K6A Nguyễn Diệu Linh 06/06/2001 2.91 Khá
56 188031194102 XN-K6A Nguyễn Ngọc Đức 26/07/2001 2.81 Khá