Lịch tập trung các lớp.

Lịch tập trung các lớp.
STT LỚP PHÒNG TẬP TRUNG
1 K12.A.B 1
2 K12.C.D 2
3 K12.E.F 4
4 K10.1.2 5
5 K10.3.4 8
6 K10.5.6 9
7 K10.7.8 10
8 K11.1.2 E1.1
9 K11.3.4 E1.2
10 K11.5.6 E2.2
11 Dược K5.1.2, Dược K6B E3.1
12 Dược K5.3.4 E3.2
13 Dược K4.1.2 E4.1
14 Dược K4.3.4 E4.2
15 Dược K4.5.6, Dược K6A, Dược K6C Phòng họp 1
16 XN K4.5.6 Ph7