Danh sách Sinh viên đủ điều kiện làm khoá luận tốt nghiệp 2019

Đối tượng: Cao đẳng Điều dưỡng K9, Cao đẳng Dược K3, Cao đẳng Xét nghiệm Y học K3
Lớp trưởng lập danh sách có xác nhận của Cố vấn học tập gửi về phòng quản lý đào tạo đến hết ngày 05/3/2019

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN LÀM KHOÁ LUẬN

1. CĐ Điều dưỡng K9

TT Lớp sinh hoạt Họ và Tên Ngày sinh TBC HT Xếp loại (Thang 4)
1 CD-K9A Ngô Thị Hồng Nhung 17/05/1997 3.43 Giỏi
2 CD-K9A Nguyễn Thị Thu Hằng 28/03/1998 3.38 Giỏi
3 CD-K9A Nguyễn Thị Hải Lý 10/11/1998 3.31 Giỏi
4 CD-K9A Nguyễn Thị Thảo 03/12/1998 3.28 Giỏi
5 CD-K9A Bùi Văn Hòa 16/05/1992 3.26 Giỏi
6 CD-K9A Nguyễn Thị Quyên 24/09/1998 3.24 Giỏi
7 CD-K9B Phạm Thị Thu Hường 07/02/1998 3.4 Giỏi
8 CD-K9B Trần Thị Quỳnh 17/11/1998 3.28 Giỏi
9 CD-K9C Nguyễn Thị Hạnh 01/02/1998 3.54 Giỏi
10 CD-K9C Bùi Minh Trí 07/07/1998 3.52 Giỏi
11 CD-K9C Phạm Thị Thu Huyền 03/11/1995 3.41 Giỏi
12 CD-K9C Hoàng Thị Thao 20/12/1998 3.36 Giỏi
13 CD-K9C Vũ Thị Thu Thủy 23/06/1998 3.2 Giỏi
14 CD-K9C Trần Thị Hải Vân 17/05/1998 3.2 Giỏi
15 CD-K9D Vũ Thanh Ngân 18/06/1998 3.29 Giỏi
16 CD-K9D Bùi Hà My 01/06/1998 3.2 Giỏi
17 CD-K9E Lê Thị  Thu  27/10/1998 3.38 Giỏi
18 CD-K9E Nguyễn Thị Dung 06/03/1998 3.35 Giỏi
19 CD-K9E Tô Thị Anh 29/01/1998 3.29 Giỏi
20 CD-K9E Nguyễn Thị Thu Trang 11/09/1998 3.26 Giỏi

2. CĐ Dược K3
TT Lớp sinh hoạt Họ và Tên Ngày sinh Điểm TBC HT Xếp loại (Thang 4)
1 CDD-K3A Nguyễn Thị Mỹ Ninh 07/07/1998 3.83 Xuất sắc
2 CDD-K3A Trần Thị Hồng 23/01/1995 3.82 Xuất sắc
3 CDD-K3A Lương Thị Nương 14/01/1998 3.63 Xuất sắc
4 CDD-K3A Đỗ Thị Thu Hằng 01/04/1998 3.62 Xuất sắc
5 CDD-K3A Phạm Thị Thu Mừng 23/12/1998 3.46 Giỏi
6 CDD-K3A Hoàng Thị Thơ 04/06/1998 3.44 Giỏi
7 CDD-K3A Trần Thị Luyên 13/08/1997 3.41 Giỏi
8 CDD-K3A Nguyễn Hương Giang 20/11/1997 3.37 Giỏi
9 CDD-K3A Nguyễn Thị Hạnh 08/10/1997 3.33 Giỏi
10 CDD-K3A Hoàng Thị Mến 23/11/1997 3.33 Giỏi
11 CDD-K3A Trần Thị Duyên 05/10/1998 3.32 Giỏi
12 CDD-K3A Trần Thu Hoài 19/07/1998 3.3 Giỏi
13 CDD-K3A Bùi Thị Quỳnh 18/03/1984 3.26 Giỏi
14 CDD-K3B Trần Thị Kim Luyến 18/09/1998 3.67 Xuất sắc
15 CDD-K3B Nguyễn Thị Oanh 06/09/1997 3.65 Xuất sắc
16 CDD-K3B Phạm Thị Thảo 12/09/1998 3.34 Giỏi
17 CDD-K3B Nguyễn Thị Phương Lan 23/10/1998 3.27 Giỏi
18 CDD-K3C Nguyễn Thị Thu Hà 08/10/1998 3.74 Xuất sắc
19 CDD-K3C Đỗ Thị Hương Ly 12/12/1997 3.72 Xuất sắc
20 CDD-K3C Tạ Thị Thêu 08/06/1998 3.68 Xuất sắc
21 CDD-K3C Cao Thị Oanh 16/09/1997 3.54 Giỏi
22 CDD-K3C Bùi Thị Huyền 02/03/1997 3.46 Giỏi
23 CDD-K3C Nguyễn Thị Hồng 22/07/1997 3.44 Giỏi
24 CDD-K3C Nguyễn Thị Huê 29/08/1997 3.41 Giỏi
25 CDD-K3C Nguyễn Thị Lệ 26/06/1997 3.41 Giỏi
26 CDD-K3C Trần Hoàng Yến 22/10/1998 3.34 Giỏi
27 CDD-K3C Trần Thị Lệ Thuỷ 30/07/1998 3.24 Giỏi
28 CDD-K3C Mai Thị Thùy Linh 27/08/1996 3.21 Giỏi
29 CDD-K3D Ninh Thị Phương 06/06/1998 3.47 Giỏi
30 CDD-K3D Nguyễn Thị May 26/06/1997 3.45 Giỏi
31 CDD-K3D Vũ Huyền Trang 26/10/1998 3.45 Giỏi
32 CDD-K3D Nguyễn Tiến Hoàng 15/02/1998 3.32 Giỏi
33 CDD-K3E Vũ Thị Ngọc Bích 22/10/1998 3.55 Giỏi
34 CDD-K3E Ngô Thị Thu Huyền 26/08/1998 3.47 Giỏi
35 CDD-K3E Nguyễn Thị Minh Thuý 16/09/1998 3.46 Giỏi
36 CDD-K3E Nguyễn Thị Ngọc Anh 05/01/1998 3.45 Giỏi
37 CDD-K3E Nguyễn Thị  Hiền 03/05/1998 3.29 Giỏi

3. CĐ Xét nghiệm Y học K3
TT Lớp sinh hoạt Họ và Tên Ngày sinh Điểm TBC HT Xếp loại (Thang 4)
1 XN-K3A Trương Mỹ Nhật 04/11/1997 3.66 Xuất sắc
2 XN-K3A Phạm Thị Lành 09/04/1997 3.36 Giỏi
3 XN-K3A Đinh Thị Hằng Nga 24/06/1998 3.24 Giỏi
4 XN-K3A Bùi Thị Nhung 23/02/1998 3.45 Giỏi
5 XN-K3A Lại Thị  Xinh 05/01/1998 3.35 Giỏi