Danh sách dự kiến công nhận tốt nghiệp Cao đẳng điều dưỡng LT K3A

Đối tượng: Cao đẳng điều dưỡng liên thông K3A. Mọi ý kiến và đơn phúc khảo gửi về phòng QL đào tạo hết ngày 12/10/2012. ĐT: 0363.844.966
TT Họ và Tên Ngày sinh ĐTB
TK
Xếp loại
TK
LT
TN
TH
TN
KHCB
CNM
LN
Điểm XH
TN
Xếp
hạng
tốt
nghiệp
1 Trần Thị Thuý An 20/10/1989 7.64 Khá 7 8 8 7.62 Khá
2 Trương Thị Huyền Anh 23/09/1990 7.73 Khá 7 10 8 7.76 Khá
3 Hà Thị Ngọc Châu  12/07/1990 7.67 Khá 6 7 7 7.58 Khá
4 Nguyễn Minh Chính  12/03/1990 7.47 Khá 7 8 7 7.46 Khá
5 Dương Thị Diệp 21/06/1990 8.23 Giỏi 8 7 8 8.18 Giỏi
6 Trần Thị Dịu  23/02/1990 7.35 Khá 8 10 7 7.45 Khá
7 Phạm Thị Kim Dung  06/09/1990 8.62 Giỏi 8 10 7 8.63 Giỏi
8 Bùi Văn Duyệt  23/10/1990 7.61 Khá 7 9 7 7.62 Khá
9 Hoàng Thị Hồng Gấm  28/08/1984 7.98 Khá 7 9 8 7.97 Khá
10 Nguyễn Thị Thu Hà  10/08/1989 7.68 Khá 8 8 6 7.70 Khá
11 Bùi Thị Hằng  05/05/1990 7.64 Khá 7 9 8 7.65 Khá
12 Nguyễn Thị Hằng  30/06/1987 7.53 Khá 7 10 8 7.58 Khá
13 Nguyễn Thị Hiền  25/02/1990 7.88 Khá 8 9 8 7.92 Khá
14 Nguyễn Văn Hiến  01/03/1987 7.48 Khá 7 9 8 7.51 Khá
15 Bùi Thị Hoa 06/06/1989 7.76 Khá 8 7 8 7.75 Khá
16 Đặng Phương Hoa 01/10/1990 7.88 Khá 8 9 8 7.92 Khá
17 Đỗ Quốc Huân  24/07/1989 7.80 Khá 8 10 6 7.87 Khá
18 Đặng Thị Huế  23/10/1989 8.00 Giỏi 8 9 8 8.03 Giỏi
19 Vũ Thị Huế  20/05/1990 7.70 Khá 8 8 8 7.72 Khá
20 Phạm Quốc Huy  11/10/1987 7.48 Khá 8 9 7 7.55 Khá
21 Nguyễn Đức Hùng  04/01/1988 7.97 Khá 8 9 7 8.00 Giỏi
22 Bùi Thị Hương 01/08/1989 7.39 Khá 8 9 8 7.46 Khá
23 Đặng Thị Hương 19/02/1989 7.82 Khá 9 7 8 7.85 Khá
24 Nguyễn Thị Thu Hương 09/07/1990 7.64 Khá 9 8 8 7.70 Khá
25 Đỗ Quang Khánh  02/09/1989 7.44 Khá 9 8 8 7.52 Khá
26 Phan Thị Lan  10/07/1990 8.17 Giỏi 9 10 8 8.25 Giỏi
27 Nguyễn Thị Liên  11/04/1988 7.52 Khá 8 9 8 7.58 Khá
28 Phạm Thuỳ Linh  04/11/1990 7.48 Khá 9 9 8 7.59 Khá
29 Bùi Thị Lới  31/08/1990 7.80 Khá 8 10 8 7.87 Khá
30 Bùi Thị Lương 07/01/1990 7.92 Khá 9 8 8 7.97 Khá
31 Lương Thị Mai 30/06/1990 7.53 Khá 8 8 8 7.56 Khá
32 Nguyễn Thị Ngọc Mai 28/12/1989 7.82 Khá 7 10 8 7.85 Khá
33 Nguyễn Thị Hồng Minh  20/06/1986 8.05 Giỏi 7 10 7 8.06 Giỏi
34 Trịnh Thị Minh  23/02/1989 7.98 Khá 7 8 7 7.94 Khá
35 Trịnh Thị Minh  04/05/1990 7.98 Khá 8 9 8 8.01 Giỏi
36 Đỗ Thị Mơ  07/05/1989 7.88 Khá 8 8 7 7.89 Khá
37 Dương Thị Nga 10/08/1990 8.35 Giỏi 9 10 8 8.42 Giỏi
38 Hoàng Thị Nga  25/05/1990 7.68 Khá 8 7 7 7.68 Khá
39 Nguyễn Thị Ngọc  17/09/1983 8.03 Giỏi 9 10 8 8.13 Giỏi
40 Phạm Thị Ngọc  24/03/1990 7.95 Khá 9 9 8 8.03 Giỏi
41 Lê Thị Nhàn  09/09/1982 7.55 Khá 9 9 7 7.65 Khá
42 Nguyễn Thị Phương 12/10/1990 7.71 Khá 8 9 8 7.76 Khá
43 Phan Thị Phượng 16/08/1983 7.92 Khá 8 8 7 7.93 Khá
44 Nguyễn Thị Sang 08/01/1990 7.61 Khá 8 9 8 7.66 Khá
45 Đỗ Thị Thảo  18/04/1990 7.83 Khá 8 7 7 7.82 Khá
46 Phạm Thị Thêm  15/04/1990 7.62 Khá 8 8 7 7.65 Khá
47 Đặng Thị Tho  20/07/1990 8.09 Giỏi 9 8 8 8.13 Giỏi
48 Phạm Thị Thu  19/01/1989 7.61 Khá 8 6 7 7.58 Khá
49 Thiều Thị Thu  10/04/1986 7.83 Khá 7 9 8 7.83 Khá
50 Bùi Thị Thuý 30/05/1990 7.97 Khá 8 7 7 7.94 Khá
51 Lê Thị Thuý  18/06/1989 8.08 Giỏi 8 7 8 8.04 Giỏi
52 Đào Thị Trang  27/09/1990 7.50 Khá 6 9 8 7.48 Khá
53 Đỗ Thị Thu Trang 12/11/1990 7.82 Khá 8 8 7 7.83 Khá
54 Nguyễn Thị Trang 22/02/1990 7.62 Khá 6 7 8 7.54 Khá
55 Vũ Thị Trang 22/09/1990 7.56 Khá 8 8 8 7.59 Khá
56 Đoàn Anh Tuấn  07/09/1990 7.29 Khá 7 8 7 7.30 Khá
57 Nguyễn Thanh Tuấn  14/02/1990 7.65 Khá 8 8 7 7.68 Khá
58 Lê Thị Tuyết  15/10/1990 7.68 Khá 9 8 8 7.75 Khá
59 Lê Văn Vinh  08/11/1990 7.61 Khá 8 9 8 7.66 Khá