Ngày 09/1/2014 có điểm Bệnh chuyên khoa - YS K3CD; Chính trị - XN K6, Hoá phân tích 1 - DS VLVH K1

Xem chi tiết tại đây
DANH SÁCH THI LẠI CHÍNH TRỊ XN K6
TT Họ và Tên Ngày sinh HS1 HS1 HS2 HS2 THI1 ĐTB1 ĐTB2 Ghi chú
1 Phạm Thị Tường An 27/08/1995 7 7 8 8 1 4.3 4.3 XN K6
2 Bùi Ngọc Anh 06/01/1995 8 7 8 8 1 4.4 4.4 XN K6
3 Bùi Tuấn Anh 28/05/1995 6 7 6 5 1 3.4 3.4 XN K6
4 Nguyễn Thị Thục Anh 29/08/1995 7 8 6 7 2 4.4 4.4 XN K6
5 Lê Thị Diệp 15/08/1995 7 8 7 8 1 4.3 4.3 XN K6
6 Nguyễn Văn Dương 02/09/1993 7 6 5 6 0 2.9 2.9 XN K6
7 Nguyễn Thị Thu Hà 26/06/1995 6 7 5 6 2 3.9 3.9 XN K6
8 Mai Văn Hậu 03/10/1995 7 7 8 8 2 4.8 4.8 XN K6
9 Vũ Đức Hậu 19/09/1995 6 7 7 7 1 3.9 3.9 XN K6
10 Đỗ Thị Huyền 22/02/1994 8 8 7 8 1 4.3 4.3 XN K6
11 Nguyễn Minh Hùng 02/04/1994 7 8 8 8 2 4.9 4.9 XN K6
12 Nguyễn Ngọc Khánh 04/06/1993 7 6 7 7 1 3.9 3.9 XN K6
13 Nguyễn Thị Nhật Linh 27/08/1995 6 6 7 7 0 3.3 3.3 XN K6
14 Trần Hoàng Linh 11/10/1995 6 6 5 6 0 2.8 2.8 XN K6
15 Đào Thị Thuý Nga 21/10/1995 8 7 7 8 1 4.3 4.3 XN K6
16 Nguyễn Thị Nga 20/04/1995 6 7 7 7 3 4.9 4.9 XN K6
18 Hoàng Văn Thái 01/10/1995 6 6 6 5 4 4.8 4.8 XN K6
19 Nguyễn Đức Vượng 15/02/1993 6 6 7 6 3 4.7 4.7 XN K6