Ngày 13/5/2014 có điểm CSSK Cộng đồng - CD K4ABCDEFGHIK
- Thứ ba - 13/05/2014 17:15
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Xem chi tiết tại đây
DANH SÁCH THI LẠI CSSK CỘNG ĐỒNG CĐ K4
DANH SÁCH THI LẠI CSSK CỘNG ĐỒNG CĐ K4
TT | Họ và Tên | Ngày sinh | HS1 | HS2 | THI1 | RL | ĐTB1 |
1 | Đoàn Văn Đang | 29/09/1993 | 8 | 7 | 2 | 3 | 4 |
2 | Bùi Thiên Định | 06/10/1992 | 7 | 9 | 0 | 10 | 4 |
3 | Cao Thị Giang | 24/02/1993 | 8 | 7 | 1 | 10 | 4 |
4 | Phạm Thị Thu Hà | 06/02/1992 | 7 | 7 | 1 | 10 | 4 |
5 | Nguyễn Tử Lập | 13/10/1993 | 7 | 7 | 1 | 1 | 3 |
6 | Lê Thị Mai Hương | 18/07/1993 | 7 | 8 | 2 | 3 | 4 |
7 | Phạm Huy Lam | 14/01/1993 | 8 | 7 | 0 | 0 | 3 |
8 | Nguyễn Thị Mên | 03/09/1993 | 7 | 6 | 0 | 10 | 4 |
9 | Nguyễn Hoàng Lâm | 25/10/1993 | 7 | 8 | 1 | 3 | 4 |
10 | Bùi Thị Ngọc | 01/12/1990 | 7 | 8 | 0 | 10 | 4 |
11 | Nguyễn Thị Nghĩa | 15/07/1993 | 8 | 7 | 1 | 10 | 4 |
12 | Nguyễn Mậu Quyền | 12/04/1993 | 7 | 7 | 1 | 10 | 4 |
13 | Lê Thị Phương | 02/06/1993 | 7 | 7 | 2 | 3 | 4 |
14 | Đoàn Huyền Trang | 20/10/1993 | 7 | 8 | 2 | 3 | 4 |
15 | Nguyễn Thị Thu | 18/07/1993 | 7 | 8 | 0 | 10 | 4 |
16 | Vũ Quang Tuấn | 01/02/1993 | 7 | 8 | 0 | 0 | 3 |
17 | Đỗ Quốc Việt | 20/11/1993 | 7 | 7 | 3 | 1 | 4 |