Ngày 17/02/2014 có điểm Lâm sàng Nội 1, 2 Y sỹ K43A,B,C,D; Giải phẫu - CDK6A,B,C,D,E,F,G, Y học cơ sở 1 - Dược K4A,B

Xem chi tiết tại đây
DANH SÁCH THI LẠI Y HỌC CƠ SỞ 1 DƯỢC K4A,B
TT Họ và Tên Ngày sinh HS1 HS2 HS2 THI1 ĐTB
1 Nguyễn Xuân Hồng 20/03/1995 7 7 7 0 3.5
2 Lê Thị Hương 18/11/1995 8 7 8 2 4.8
3 Vũ Mạnh Hùng 20/10/1993 7 7 7 2 4.5
4 Nguyễn Thị Phương 06/01/1995 8 7 7 1 4.1
5 Trần Thị Lâm Oanh 17/08/1994 7 7 7 2 4.5
6 Đặng Thanh Phong 10/12/1995 7 7 7 2 4.5
7 Nguyễn Thị Bích Phương 24/10/1995 7 7 7 2 4.5
8 Đặng Thị Thu Phượng 27/05/1995 7 7 7 2 4.5
9 Nguyễn Hữu Quân 05/08/1995 7 7 7 2 4.5
10 Nguyễn Thị Thùy 17/12/1995 8 7 8 2 4.8
11 Đỗ Văn Tiệm 11/11/1995 7 7 7 2 4.5
12 Chu Thị Trang 16/10/1995 7 8 7 2 4.7
13 Lưu Văn Thắng 23/09/1995 6 6 7 1 3.7
14 Phạm Anh Tuấn 08/11/1995 7 7 7 0 3.5
15 Nguyễn Thị Trang 18/03/1995 8 7 7 1 4.1
16 Bùi Tiến Tùng 26/03/1994 10 7 8 1 4.5
17 Nguyễn Thị Hải Yến 12/03/1994 7 8 7 1 4.2
18 Trần Thị Yến 22/05/1995 7 8 7 2 4.7