Ngày 21/7/2014 có điểm đi lại LS Nội 1,2- YS K43; Điều dưỡng cơ sở 2 và CSSK Nội 2 và danh sách thi lại- ĐD K45; Bệnh Nội khoa - YS K44A,B

Xem chi tiết tại đây 

DANH SÁCH THI LẠI MÔN CSSK NỘI 2 - ĐIỀU DƯỠNG K45A,B
TT Họ và Tên Ngày sinh HS1 HS2 HS2 THI1 ĐTB1
1 Đặng Lan Anh 28/09/1995 7 7 8 2 4.7
2 Vũ Thị Kim Anh 06/02/1995 6 6 8 2 4.4
3 Bùi Thị Duyên 15/06/1995 6 5 8 3 4.7
4 Lê Thị Duyên 16/01/1995 5 7 7 0 3.3
5 Đào Thị Hà 15/08/1994 7 5 8 3 4.8
6 Khổng Nhật Hà 08/05/1994 5 7 8 2 4.5
7 Nguyễn Thúy Hà 03/09/1995 7 5 8 3 4.8
8 Đỗ Dương Hải  09/11/1994 6 7 7 3 4.9
9 Phạm Thị Hạnh 14/12/1995 7 4 8 3 4.6
10 Phí Thị Thanh Hải 18/10/1995 5 7 7 3 4.8
11 Khiếu Thị Hồng 09/01/1995 5 7 8 2 4.5
12 Hoàng Thị Huế 16/05/1995 6 7 8 1 4.1
13 Hoàng Thị Hợi 09/04/1995 6 7 8 2 4.6
14 Đỗ Thị Huê 12/07/1995 7 7 8 2 4.7
15 Bùi Mai Hương 06/10/1995 6 5 8 1 3.7
16 Nguyễn Thị Phương Lan 18/11/1994 7 7 8 2 4.7
17 Nguyễn Quang Huy 01/11/1995 5 6 7 1 3.6
18 Phạm Đình Huỳnh 06/12/1995 7 6 7 1 3.8
19 Phí Hải Long 25/10/1995 5 6 7 2 4.1
20 Đàm Thu Hương 23/01/1995 8 7 7 1 4.1
21 Nguyễn Văn Lịch 18/07/1995 8 6 8 0 3.6
22 Đỗ Thị Mơ 16/05/1995 7 7 7 1 4
23 Lê Thị Loan 25/01/1995 7 5 8 1 3.8
24 Bùi Thị Phương Mai 07/12/1995 8 7 8 1 4.3
25 Đào Thị Ngân 09/08/1995 5 7 8 0 3.5
26 Trần Thị Huyền Phương 25/01/1995 7 7 8 1 4.2
27 Nguyễn Thị Ninh 04/08/1995 7 7 8 1 4.2
28 Vũ Thị Oanh 10/09/1993 5 6 8 1 3.8
29 Nguyễn Thị Phượng 09/07/1995 8 7 8 2 4.8
30 Giang Thị Phương 11/06/1995 6 7 8 0 3.6
31 Trương Văn Sơn 24/10/1994 6 6 7 1 3.7
32 Nguyễn Thị Thảo 28/08/1988 7 7 8 2 4.7
33 Trần Thị Quỳnh 12/07/1995 6 7 8 1 4.1
34 Trương Thị Phương Thảo 01/07/1995 8 7 8 1 4.3
35 Đinh Bá Thái 20/11/1995 7 7 7 1 4
36 Hoàng Quốc Thái 27/08/1993 5 6 7 3 4.6
37 Trần Anh Thái 22/06/1995 6 5 7 0 3
38 Phạm Thị Thoa 26/04/1994 7 7 7 2 4.5
39 Phạm Thu Thủy 31/08/1995 8 7 7 1 4.1
40 Nguyễn Thị Thuỷ 23/06/1994 8 7 8 2 4.8
41 Bùi Thị Thu Trang 26/06/1995 7 7 8 2 4.7
42 Đinh Trọng Tuấn 01/01/1995 7 7 7 2 4.5
43 Nguyễn Thị Trang  23/10/1995 5 7 8 2 4.5
44 Trần Thị Quỳnh Trang 02/12/1995 6 7 8 1 4.1
45 Đặng Thanh Tùng 25/01/1995 8 5 7 2 4.2
46 Đoàn Thị Văn 17/04/1994 7 7 7 2 4.5
47 Vũ Quỳnh Trang 04/07/1995 7 7 8 1 4.2
48 Nguyễn Thị Xim 29/05/1995 8 7 8 2 4.8
49 Hoàng Thị Vui 14/08/1995 6 7 8 1 4.1
50 Nguyễn Thị Hải Yến 19/09/1995 8 7 8 1 4.3
51 Bùi Ngọc Sơn 14/10/1995 6 6 7 1 3.7
52 Hoàng Hải Yến 15/01/1995 7 7 8 2 4.7