Ngày 28/02/2014 có Điểm Dược lý - YS K44A,B,C,D; Điểm Giáo dục thể chất - XN K6; Điểm thi lại tháng 01/2014 và tháng 02/2014, điểm phúc khảo YHCS1- Dược K4; Sinh học đại cương - CĐK6C; Bệnh học YHCT - ĐH YHCTK42

Xem chi tiết tại đây



DANH SÁCH THI LẠI DƯỢC LÝ YSK44A,B,C,D
TT Họ và Tên Ngày sinh HS1 HS2 HS2 THI1 ĐTB2
1 Đào Việt Anh 07/12/1995 5 6 5 3 4.2
2 Lê Minh Công 18/07/1995 6 6 8 0 3.4
3 Nguyễn Văn Duy 16/12/1995 6 5 6 0 2.8
4 Trần Sơn Dương 16/03/1995 3 5 5 0 2.3
5 Bùi Quang Đông  27/07/1995 4 0 5 6 4.4
6 Đỗ Việt Đức 25/09/1995 6 5 5 2 3.6
7 Phạm Văn Học 17/08/1991 5 6 6 4 4.9
8 Nguyễn Trọng Trung Hiếu 12/11/1995 5 5 6 4 4.7
9 Võ Thị Mỹ Hoàng 20/04/1992 5 7 7 0 3.3
10 Hồ Thị Lan 11/07/1995 5 5 6 0 2.7
11 Bùi Thị Kim Oanh 06/12/1995 6 5 6 0 2.8
12 Lê Hồng Nhung 03/12/1995 7 6 0 0 1.9
13 Lê Thị Quỳnh 16/04/1993 6 6 5 0 2.8
14 Nguyễn Bùi Phương Thảo 25/04/1995 9 6 5 0 3.1
15 Nguyễn Duy Thái 06/01/1995 6 0 0 3 2.1
16 Nguyễn Thị Thu Trang 01/10/1993 3 0 6 6 4.5
17 Nguyễn Thanh Tùng 03/02/1995 5 5 5 0 2.5