Báo cáo tình hình học tập ngày 28/09/2023
- Thứ năm - 28/09/2023 08:05
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Sáng
Chiều
| Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
| Tiết 1 | Tiết | |||||
| E1.1 | Dược K10A | 37 | 8 | Ths. Len | ||
| Dược K10B | 36 | 8 | ||||
| E2.1 | Dược K9C | 31 | 3 | Ths. Vũ Quyên | ||
| E2.2 | Dược K9B | 31 | 1 | Ths. Khánh | ||
| E3.1 | CĐ XN K8 | 18 | 5 | Ths. Nguyễn Ngọc | ||
| E3.2 | Dược K10C | 37 | 3 | Ths. Hoàng Hương | ||
| T4.3 | PHCN K1 | 12 | 3 | Ths. Thao | ||
| TH | Dược K9E N2 | 13 | 2 | DS. Thẩm Nghĩa | ||
| Dược K8A N1 | 16 | 1 | DS. Quỳnh | |||
| Dược K8A N2 | 16 | 4 | DS. Quang | |||
| PM | PHCN K3 | 18 | CN. Nguyễn Tuấn | |||
| YS K51 | 17 | CN. Ánh | ||||
| Tổng | 282 | 38 | ||||
Chiều
| Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
| Tiết 1 | Tiết | |||||
| E1.2 | CĐ K14B | 38 | 3 | BS. Giang | ||
| E2.1 | CĐ K16B | 39 | 7 | Ths. Vũ Quyên | ||
| E2.2 | YS K49A N2 | 15 | 2 | Ths. Thi | ||
| E3.1 | Dược K9E | 29 | 1 | Ths. Chuyên | ||
| E3.2 | Dược K10D | 38 | 2 | Ths. Hoàng Hương | ||
| E4.1 | Dược K9B | 31 | 4 | Ths. Dương | ||
| E4.2 | PHCN K2 | 15 | 5 | Ths. Luân | ||
| T4.1 | CĐ K16C | 31 | 4 | Ths. Khánh | ||
| GP SL | YS K51 | 17 | 2 | CN. Nghị | ||
| TH | Dược K9C N1 | 14 | DS. Thẩm Nghĩa | |||
| CĐ XN K9 | 9 | CN. Nhàn XN | ||||
| Dược K8C N1 | 16 | DS. Quang | ||||
| Dược K8C N2 | 17 | 1 | DS. Quỳnh | |||
| TH Điều dưỡng | CĐ K14D N1 | 12 | Ths. Lê Hoa | |||
| CĐ K14D N2 | 12 | CN. Thiết | ||||
| CĐ K14E N1 | 13 | CN. Trâm | ||||
| CĐ K14E N2 | 15 | Ths. Nhàn | ||||
| PM | CĐ K16A N1 | 19 | 4 | CN. Nguyễn Tuấn | ||
| CĐ K16A N2 | 19 | 4 | Ths. Bảo | |||
| Tổng | 399 | 39 | ||||