Báo cáo tình hình học tập ngày 04/03/2024

Sáng
Phòng Lớp Sỹ số Vắng Giảng Viên Ghi chú
Tiết 1 Tiết
PM CĐ K14E N1 14 1   CN. Nguyễn Tuấn  
CĐ K14E N2 16 2   Ths. Bảo  
E1.1 CĐ K14A 33 1   Ths. Tô Cảnh  
E2.1 PHCN K2 15 6   Ths. Thi  
E3.2 CĐ K15C 28 5   Ths. Hoàng Hương  
T4.1 PHCN K1 12 4   Ths. Nhạn  
Giải phẫu Dược K10A 37     CN. Nghị  
T3.1 PHCN K3A 22     Ths. Nhàn  
T3.3 CĐ K16ADN1 18 1   Ths. Lê Hoa  
T3.4 CĐ K16ADN3 19     CN. H. Quỳnh  
T3.5 CĐ K16A N2 19 2   CN. Hải Yến  
TH YS K1A N1 22 2   Ths. Sáng  
Dược K9B N1 14 1   DS. Vũ Hiền  
Dược K9B N2 16     DS. Bùi Nghĩa  
Dược K10CN1 18 2   DS. Quang  
Dược K10CN2 17 1   DS. Thẩm Nghĩa  
Tổng   320 28      

Chiều
Phòng Lớp Sỹ số Vắng Giảng Viên Ghi chú
Tiết 1 Tiết
PM CĐ  K14A.N1 16     Cn Tuấn  
CĐ  K14A.N2 14     Cn Ánh  
E1.1 CĐ K14B 38     Ths. Tô Cảnh  
T4.1 Y SY K49A 28 6   Thầy Hùng  
T4.2 Y SY K51 20 1   Bs Phương  
T4.3 CĐ K15A 34 4   Bs Nết  
T4.4 PHCN K3A 22 1   Ths Khánh  
T6.2  Dược K10B 35 1   Ths Chuyên  
T6.3 Dược K9E 29     Ds Trang  
Giải phẫu Dược K10D 33 5   Cn Nghị  
T3.1 CĐ K16A N1 18 1   Cn Yến  
T3.3 CĐ K16A N2 20 3   Cn Thiết  
T3.4 CĐ K16ADN3 19     Ths Liên  
TH CĐ XN K9 9 1   CN. Nhàn  
Dược K9B N1 14     DS. Vũ Hiền  
Dược K9B N2 16     DS, Bùi Nghĩa  
YS K1A N2 23     Ths. Sáng  
Tổng   388 23