Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
PM | CĐ K14E N1 | 14 | 1 | CN. Nguyễn Tuấn | ||
CĐ K14E N2 | 16 | 2 | Ths. Bảo | |||
E1.1 | CĐ K14A | 33 | 1 | Ths. Tô Cảnh | ||
E2.1 | PHCN K2 | 15 | 6 | Ths. Thi | ||
E3.2 | CĐ K15C | 28 | 5 | Ths. Hoàng Hương | ||
T4.1 | PHCN K1 | 12 | 4 | Ths. Nhạn | ||
Giải phẫu | Dược K10A | 37 | CN. Nghị | |||
T3.1 | PHCN K3A | 22 | Ths. Nhàn | |||
T3.3 | CĐ K16ADN1 | 18 | 1 | Ths. Lê Hoa | ||
T3.4 | CĐ K16ADN3 | 19 | CN. H. Quỳnh | |||
T3.5 | CĐ K16A N2 | 19 | 2 | CN. Hải Yến | ||
TH | YS K1A N1 | 22 | 2 | Ths. Sáng | ||
Dược K9B N1 | 14 | 1 | DS. Vũ Hiền | |||
Dược K9B N2 | 16 | DS. Bùi Nghĩa | ||||
Dược K10CN1 | 18 | 2 | DS. Quang | |||
Dược K10CN2 | 17 | 1 | DS. Thẩm Nghĩa | |||
Tổng | 320 | 28 |
Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
PM | CĐ K14A.N1 | 16 | Cn Tuấn | |||
CĐ K14A.N2 | 14 | Cn Ánh | ||||
E1.1 | CĐ K14B | 38 | Ths. Tô Cảnh | |||
T4.1 | Y SY K49A | 28 | 6 | Thầy Hùng | ||
T4.2 | Y SY K51 | 20 | 1 | Bs Phương | ||
T4.3 | CĐ K15A | 34 | 4 | Bs Nết | ||
T4.4 | PHCN K3A | 22 | 1 | Ths Khánh | ||
T6.2 | Dược K10B | 35 | 1 | Ths Chuyên | ||
T6.3 | Dược K9E | 29 | Ds Trang | |||
Giải phẫu | Dược K10D | 33 | 5 | Cn Nghị | ||
T3.1 | CĐ K16A N1 | 18 | 1 | Cn Yến | ||
T3.3 | CĐ K16A N2 | 20 | 3 | Cn Thiết | ||
T3.4 | CĐ K16ADN3 | 19 | Ths Liên | |||
TH | CĐ XN K9 | 9 | 1 | CN. Nhàn | ||
Dược K9B N1 | 14 | DS. Vũ Hiền | ||||
Dược K9B N2 | 16 | DS, Bùi Nghĩa | ||||
YS K1A N2 | 23 | Ths. Sáng | ||||
Tổng | 388 | 23 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Tuần 40: Từ 29/04 đến 05/05/2024 |
Đang truy cập : 0
Hôm nay : 21844
Tháng hiện tại : 1351035
Tổng lượt truy cập : 50246597