Báo cáo tình hình học tập ngày 06/03/2024

Sáng
Phòng Lớp Sỹ số Vắng Giảng Viên Ghi chú
Tiết 1 Tiết
PM CĐ K14D N1 11     CN. Nguyễn Tuấn  
CĐ K14D N2 11     CN. Ánh  
E1.1 CĐ K14E 28     Ths. Cảnh  
E3.2 Dược K10D 33 3   Ths. Hoàng Hương  
T4.1 CĐ K15B 34 4   Ths. Vinh  
T4.2 PHCN K2 15 2   Ths. Thi  
T4.3 Dược K9C 31 1   DS. Trang  
T4.4 Dược K9B 30     DS. Phương  
T4.5 PHCN K1 12 8   Ths. Nhạn  
Giải phẫu Dược K10A 37     Ths. Phạm Tuấn  
PTH Dược K9D N1 12 1   DS. Bùi Nghĩa  
Dược K9D N2 13     DS. Hiền  
CĐ K16C N7 14     CN. Hải Yến  
CĐ K16B N5 17 1   Ths. Nhàn  
CĐ K16B N4 18 2   CN. H. Quỳnh  
CĐ K16BCN6 12 1   Ths. Lê Hoa  
Tổng   328 23      

Chiều
Phòng Lớp Sỹ số Vắng Giảng Viên Ghi chú
Tiết 1 Tiết
E1.1 CĐ K14A 33 1   Ths. Thi  
E2.1 TC YS K51 20 1   Ths. Hiền GV Ngoài
E2.2 TC YS K49A 28 3   Ths. Trường Sơn  
E3.1 PHCN K3A 22 1   Ths. Bình GV Ngoài
E3.2 Dược K10C 35     Ths. Hùng GV Ngoài
Dược K10D 33 7  
T4.1 Dược K9B 30     DS. Trinh  
T4.2 CĐ K15C 28 2   Ths. Vinh  
T4.3 PHCN K2 15     CN. Minh  
T6.2 Dược K9C 31     DS. Phương  
T6.3 CĐ YS K1A 45 2   Ths. Nguyễn Ngọc  
PTH Dược K9D N1 13     DS. Vũ Hiền  
Dược K9D N2 12 1   DS. Bùi Nghĩa  
CĐ XN K9 9     CN. Nhàn  
CĐ K16A N2 20 1   Ths. Liên  
CĐ K16A N1 18 1   CN. H. Quỳnh  
CĐ K16A N4 19     CN. Thiết  
Tổng   411 20