Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
PM | CĐ K14D N1 | 11 | CN. Nguyễn Tuấn | |||
CĐ K14D N2 | 11 | CN. Ánh | ||||
E1.1 | CĐ K14E | 28 | Ths. Cảnh | |||
E3.2 | Dược K10D | 33 | 3 | Ths. Hoàng Hương | ||
T4.1 | CĐ K15B | 34 | 4 | Ths. Vinh | ||
T4.2 | PHCN K2 | 15 | 2 | Ths. Thi | ||
T4.3 | Dược K9C | 31 | 1 | DS. Trang | ||
T4.4 | Dược K9B | 30 | DS. Phương | |||
T4.5 | PHCN K1 | 12 | 8 | Ths. Nhạn | ||
Giải phẫu | Dược K10A | 37 | Ths. Phạm Tuấn | |||
PTH | Dược K9D N1 | 12 | 1 | DS. Bùi Nghĩa | ||
Dược K9D N2 | 13 | DS. Hiền | ||||
CĐ K16C N7 | 14 | CN. Hải Yến | ||||
CĐ K16B N5 | 17 | 1 | Ths. Nhàn | |||
CĐ K16B N4 | 18 | 2 | CN. H. Quỳnh | |||
CĐ K16BCN6 | 12 | 1 | Ths. Lê Hoa | |||
Tổng | 328 | 23 |
Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
E1.1 | CĐ K14A | 33 | 1 | Ths. Thi | ||
E2.1 | TC YS K51 | 20 | 1 | Ths. Hiền | GV Ngoài | |
E2.2 | TC YS K49A | 28 | 3 | Ths. Trường Sơn | ||
E3.1 | PHCN K3A | 22 | 1 | Ths. Bình | GV Ngoài | |
E3.2 | Dược K10C | 35 | Ths. Hùng | GV Ngoài | ||
Dược K10D | 33 | 7 | ||||
T4.1 | Dược K9B | 30 | DS. Trinh | |||
T4.2 | CĐ K15C | 28 | 2 | Ths. Vinh | ||
T4.3 | PHCN K2 | 15 | CN. Minh | |||
T6.2 | Dược K9C | 31 | DS. Phương | |||
T6.3 | CĐ YS K1A | 45 | 2 | Ths. Nguyễn Ngọc | ||
PTH | Dược K9D N1 | 13 | DS. Vũ Hiền | |||
Dược K9D N2 | 12 | 1 | DS. Bùi Nghĩa | |||
CĐ XN K9 | 9 | CN. Nhàn | ||||
CĐ K16A N2 | 20 | 1 | Ths. Liên | |||
CĐ K16A N1 | 18 | 1 | CN. H. Quỳnh | |||
CĐ K16A N4 | 19 | CN. Thiết | ||||
Tổng | 411 | 20 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Tuần 40: Từ 29/04 đến 05/05/2024 |
Đang truy cập : 0
Hôm nay : 63030
Tháng hiện tại : 1321099
Tổng lượt truy cập : 50216661