Báo cáo tình hình học tập ngày 22/03/2024

Sáng
Phòng Lớp Sỹ số Vắng Giảng Viên Ghi chú
Tiết 1 Tiết
E1.1 PHCN K2 15 8   Ths. Hùng GV Ngoài
CĐ XN K9 9 1  
Giải Phẫu Dược K10C 35     CN. Nghị  
T4.1 CĐ K14A 33 1   Ths. H. Phương  
T4.2 CĐ K14D 23 3   Ths. Sáng  
TH Dược K10AN1 18 1   DS. Quỳnh  
Dược K10AN2 19 2   DS. Thẩm Nghĩa  
PM PHCN K3A 22 1   CN. Ánh  
Tổng   174 17      

Chiều
Phòng Lớp Sỹ số Vắng Giảng Viên Ghi chú
Tiết 1 Tiết
E1.1 TC YS K51 20 2   Ths. Hiền  
E1.2 PHCN K2 15 1   CN. Minh  
E2.1 PHCN K3A 22 1   Ths. Bình  
T3.3 CĐ K16BCN6 14     CN. H. Quỳnh  
T3.4 CĐ K16BCN5 17 1   CN. Hải Yến  
T3.5 CĐ K16BCN4 18 1   Ths. Nhàn  
Mô Phỏng CĐ K16BCN7 11     Ths. Liên  
Giải Phẫu Dược K10D 33 2   CN. Nghị  
T4.1 YS K49A 27 1   Ths. Hùng GV Ngoài
T4.2 CĐ K14A 24 4   Ths. Sáng  
T4.3 CĐ K14B 38 1   Ths. Thi  
T4.4 CĐ K14C 28 3   Ths. Lê Hoa  
T4.5 CĐ K15C N2 14     Ths. H. Phương  
T6.2 CĐ K14D 23     Ths. Nết  
T6.3 CĐ K14E 21     Ths. Tống Hoa  
PM Dược K10AN1 18 1   CN. Nguyễn Tuấn  
Dược K10AN2 19     CN. Ánh  
Tổng   362 18