Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
E1.1 | PHCN K2 | 15 | 8 | Ths. Hùng | GV Ngoài | |
CĐ XN K9 | 9 | 1 | ||||
Giải Phẫu | Dược K10C | 35 | CN. Nghị | |||
T4.1 | CĐ K14A | 33 | 1 | Ths. H. Phương | ||
T4.2 | CĐ K14D | 23 | 3 | Ths. Sáng | ||
TH | Dược K10AN1 | 18 | 1 | DS. Quỳnh | ||
Dược K10AN2 | 19 | 2 | DS. Thẩm Nghĩa | |||
PM | PHCN K3A | 22 | 1 | CN. Ánh | ||
Tổng | 174 | 17 |
Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
E1.1 | TC YS K51 | 20 | 2 | Ths. Hiền | ||
E1.2 | PHCN K2 | 15 | 1 | CN. Minh | ||
E2.1 | PHCN K3A | 22 | 1 | Ths. Bình | ||
T3.3 | CĐ K16BCN6 | 14 | CN. H. Quỳnh | |||
T3.4 | CĐ K16BCN5 | 17 | 1 | CN. Hải Yến | ||
T3.5 | CĐ K16BCN4 | 18 | 1 | Ths. Nhàn | ||
Mô Phỏng | CĐ K16BCN7 | 11 | Ths. Liên | |||
Giải Phẫu | Dược K10D | 33 | 2 | CN. Nghị | ||
T4.1 | YS K49A | 27 | 1 | Ths. Hùng | GV Ngoài | |
T4.2 | CĐ K14A | 24 | 4 | Ths. Sáng | ||
T4.3 | CĐ K14B | 38 | 1 | Ths. Thi | ||
T4.4 | CĐ K14C | 28 | 3 | Ths. Lê Hoa | ||
T4.5 | CĐ K15C N2 | 14 | Ths. H. Phương | |||
T6.2 | CĐ K14D | 23 | Ths. Nết | |||
T6.3 | CĐ K14E | 21 | Ths. Tống Hoa | |||
PM | Dược K10AN1 | 18 | 1 | CN. Nguyễn Tuấn | ||
Dược K10AN2 | 19 | CN. Ánh | ||||
Tổng | 362 | 18 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Tuần 40: Từ 29/04 đến 05/05/2024 |
Đang truy cập : 0
Hôm nay : 67271
Tháng hiện tại : 1325340
Tổng lượt truy cập : 50220902