| Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
| Tiết 1 | Tiết | |||||
| Tầng 7 | CĐ K18A | 41 | 2 | Ths. Len | Đã Nhập PM | |
| CĐ K18B | 41 | 3 | Đã Nhập PM | |||
| CĐ K18C | 41 | 3 | Đã Nhập PM | |||
| CĐ K18D | 24 | 4 | Đã Nhập PM | |||
| T4.1 | CĐ K18H | 40 | 8 | Cô Linh | Đã Nhập PM | |
| T4.2 | Dược K11A | 37 | 3 | DS. Quang | Đã Nhập PM | |
| T4.3 | Dược K11B | 36 | 1 | DS. Vũ Hiền | Đã Nhập PM | |
| T6.2 | CĐ K18G | 40 | 2 | Ths. Khánh | Đã Nhập PM | |
| PM | CĐ YS K3B N1 | 17 | 2 | Ths Bảo | Đã Nhập PM | |
| CĐ YS K3B N2 | 16 | 1 | CN. Ánh | Đã Nhập PM | ||
| Tổng | 333 | 29 | ||||
| Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
| Tiết 1 | Tiết 1 | |||||
| E1.1 | CĐ PHCNK3 | 21 | 1 | Bs. Thi | Đã Nhập PM | |
| E2.1 | CĐ Dược 12D | 34 | 0 | Ths. Hường | Đã Nhập PM | |
| E3.1 | CĐ YSY 3A | 35 | 1 | Ths. Quyên | Đã Nhập PM | |
| E3.2 | CĐ PHCN K5E | 35 | 5 | Ths. Hoàng Hương | Đã Nhập PM | |
| PTH | CĐ Dược 10C-1 | 17 | 1 | Ds. Bích Phương | Đã Nhập PM | |
| CĐ Dược 10C-2 | 17 | 1 | Ds. Thẩm Nghĩa | Đã Nhập PM | ||
| CĐ Dược 10D-1 | 15 | 0 | Ds. Bùi Nghĩa | Đã Nhập PM | ||
| CĐ Dược 10D-2 | 14 | 0 | Ds. Trang | Đã Nhập PM | ||
| CĐ PHCN K4-2 | 17 | 0 | Bs. Hà | Đã Nhập PM | ||
| Tổng | 205 | 9 | ||||
| Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
| Tiết 1 | Tiết | |||||
| Tầng 7 | PHCN K5D | 35 | 3 | Ths. Len | Đã Nhập PM | |
| PHCN K5E | 35 | 2 | Đã Nhập PM | |||
| PHCN K5F | 18 | Đã Nhập PM | ||||
| CĐ XN K11 | 18 | 3 | Đã Nhập PM | |||
| TH Điều Dưỡng | CĐ K16A N1 | 19 | 4 | Ths. Liên | Đã Nhập PM | |
| CĐ K16A N2 | 19 | 6 | CN. Thảo | Đã Nhập PM | ||
| CĐ K16D | 14 | CN. Ngọc Anh | Đã Nhập PM | |||
| GP | Dược K12D | 34 | 1 | CN. Nghị | Đã Nhập PM | |
| T4.1 | PHCN K3A | 21 | 2 | Bs. Hà | Đã Nhập PM | |
| T4.2 | CĐ YS K2B | 31 | 1 | Ths. Luân | Đã Nhập PM | |
| T4.3 | CĐ YS K1A | 40 | 6 | Ths. Tạ Ngọc | Đã Nhập PM | |
| T6.2 | Dược K11B | 36 | 1 | DS. Trang | Đã Nhập PM | |
| PM | CĐ YS K3C N1 | 15 | 2 | CN. Ng. Tuấn | Đã Nhập PM | |
| CĐ YS K3C N2 | 17 | Ths. Bảo | Đã Nhập PM | |||
| Tổng | 352 | 31 | ||||
| Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | ||
| Tiết 1 | Tiết | ||||||
| P E1.1 | CĐK17A | 34 | 3 | Bác sĩ Nhung | |||
| P E1.2 | CĐK17C | 35 | 6 | Th.s Tống Hoa | |||
| P E2.1 | CĐK17D | 14 | 0 | Th.s Bùi Hoa | |||
| P E2.2 | CĐK17B | 32 | 1 | CN. Ninh | |||
| P E3.1 | CĐYSK2A | 31 | 5 | Ths. Quyên ( T.Anh) | |||
| P E3.2 | CĐK16B | 39 | 0 | Bác sĩ Hồng | |||
| P E4.1 | 18E | 28 | 3 | Th.s Sáng | |||
| P E4.2 | CĐ DK10D | 29 | 0 | Dược sĩ Quang | |||
| TH DƯỢC | CĐYSK3A | 18 | 0 | Dược sĩ Hiền | |||
| TH DƯỢC | CĐDK10A | 16 | 0 | Dược sĩ Đông | |||
| TH DƯỢC | CĐDK10B- N1 | 16 | 1 | Dược sĩ Phương | |||
| TH DƯỢC | CĐDK10B- N2 | 13 | 1 | Ds. Thẩm Nghĩa | |||
| TH DƯỢC | CĐDK10C-N1 | 17 | 2 | Ds. Nghĩa Nữ | |||
| TH DƯỢC | CĐDK10C-N2 | 17 | 0 | Dược sĩ Trinh | |||
| PTH | CĐXN K10 | 7 | 1 | CN. Nhàn XN | |||
| Tầng 4 - BV | CDYSK3B - N1 | 17 | 0 | CN. Quỳnh ĐD | |||
| Tầng 4 - BV | CDYSK3B - N2 | 16 | 0 | CN. Huệ | |||
| Tổng | 379 | 23 | |||||
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
| Tuần 16: Từ 17/11 đến 23/11/2025 |
Đang truy cập :
256
•Máy chủ tìm kiếm : 14
•Khách viếng thăm : 242
Hôm nay :
16014
Tháng hiện tại
: 1073577
Tổng lượt truy cập : 93426517