| Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
| Tiết 1 | Tiết | |||||
| E2.1 | CĐY sĩ K1 | 41 | 1 | Ths Quyên | ||
| E1.1 | CĐ Đ D K16A | 40 | 4 | Ths Len | ||
| Tin 1 | CĐ Đ D K16B.1 | 22 | 0 | Cn Nguyễn Tuấn | ||
| Tin 2 | CĐ Đ D K16B.2 | 20 | 2 | Cn Ánh | ||
| E2.2 | CĐ Đ D K16C | 30 | 2 | Ths Khánh | ||
| E1.1 | PHCNK3 | 22 | 0 | Ths Len | ||
| THD | CĐ XNK9 | 9 | 1 | Cn Bùi Nghĩa | ||
| E1.2 | CĐ Dược 8B | 32 | 3 | Ds Trinh | ||
| THD | CĐ Dược 8C.1 | 20 | 1 | Cn Thẩm Nghĩa | ||
| THD | CĐ Dược 8C.2 | 13 | 0 | Ds Quang | ||
| THD | CĐ Dược 9C.1 | 14 | 0 | Cn Quỳnh | ||
| E3.2 | CĐ Dược 10B | 38 | 3 | Ths Hương | ||
| E3.1 | CĐ Dược 10C | 37 | 1 | Ths Chuyên | ||
| Tổng | 338 | 18 | ||||
| Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
| Tiết 1 | Tiết | |||||
| E1.1 | TCY sĩ K51 | 19 | 1 | Ths Len | ||
| E2.2 | CĐ Đ D K14A | 32 | 1 | Ths Tô Tuấn | ||
| E4.1 | CĐ Đ D K14D | 24 | 0 | Ths Thi | ||
| E2.1 | PHCNK2 | 15 | 4 | Ths Quyên | ||
| CĐXNK9 | 9 | 2 | ||||
| E1.2 | PHCNK3 | 22 | 2 | Ths Sơn | ||
| T4.1 | CĐ k16B | 42 | 3 | Ths. Khánh | ||
| T4.2 | CĐ k16D | 18 | CN. Yên | |||
| T4.3 | PHCN K1 | 12 | 4 | Ths. Lê Thao | ||
| T4.4 | CĐ XN K8 | 17 | 1 | Ths. Nguyễn Ngọc | ||
| T6.2 | Dược K9E | 29 | DS. Quang | |||
| Mô Phỏng | CĐ K14E N1 | 13 | CN. Thiết | |||
| CĐ K14E N2 | 15 | Ths. Lê Hoa | ||||
| THD | CĐ Dược 8B.1 | 16 | 0 | Ds Trinh | ||
| THD | CĐ Dược 8B.2 | 16 | 0 | Cn Bùi Nghĩa | ||
| THD | CĐ Dược 8C.1 | 20 | 4 | Cn Thẩm Nghĩa | ||
| THD | CĐ Dược 8C.2 | 13 | 0 | Ds Đông | ||
| THD | CĐ Dược 9C.2 | 17 | 0 | Cn Quỳnh | ||
| PM | CĐ YS K1A N1 | 20 | Ths. Bảo | |||
| CĐ YS K1A N2 | 21 | 2 | CN. Ánh | |||
| E3.2 | CĐ Dược K10C | 37 | 1 | Ths Hoàng Hương | ||
| Tổng | 427 | 25 | ||||
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
| Tuần 16: Từ 17/11 đến 23/11/2025 |
Đang truy cập :
85
•Máy chủ tìm kiếm : 9
•Khách viếng thăm : 76
Hôm nay :
31601
Tháng hiện tại
: 1089164
Tổng lượt truy cập : 93442104