Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
PM | CĐ K14B N1 | 17 | 1 | Ths. Bảo | ||
CĐ K14B N2 | 21 | 2 | CN. Ánh | |||
E1.1 | CĐ K14C | 30 | 8 | CN. Minh | ||
E2.1 | CĐ K15B | 34 | 5 | Ths. Tô Cảnh | ||
E3.2 | Dược K10C | 33 | 4 | Ths. Hoàng Hương | ||
T4.1 | CĐ K15A | 34 | 6 | Ths. Vinh | ||
T4.4 | Dược K10A | 37 | 2 | Ths. Chuyên | ||
Giải phẫu | Dược K10B | 35 | 3 | CN. Nghị | ||
PTH | PHCN K3A | 22 | Ths. Nhàn | |||
CĐ K16B N1 | 18 | 1 | Ths. Lê Hoa | |||
K16ABC N7 | 14 | Ths. Liên | ||||
K16ABC N6 | 12 | CN. Quỳnh | ||||
CĐ K16A N1 | 17 | CN. Yến | ||||
Tổng | 324 | 32 |
Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
PM | CĐ K14C N1 | 15 | CN. Nguyễn Tuấn | |||
CĐ K14C N2 | 16 | CN. Ánh | ||||
E1.1 | CĐ K14D | 23 | 1 | Ths. Thi | ||
E2.1 | Dược K10D | 33 | 4 | Ths. Chuyên | ||
T4.1 | PHCN K2 | 15 | 3 | CN. Minh | ||
T4.2 | Dược K9E | 29 | DS. Trinh | |||
T4.3 | CĐ K15C | 28 | 3 | Ths. Vinh | ||
T4.4 | TC YS K51 | 20 | 3 | Ths. Sáng | ||
T4.5 | PHCN K1 | 12 | Ths. Nhạn | |||
T6.2 | CĐ K15B | 34 | 2 | Ths. Nết | ||
Giải phẫu | Dược K10C | 35 | CN. Nghị | |||
PTH | CĐ XN K9 | 9 | CN. Nhàn | |||
Dược K9C N1 | 14 | 1 | DS. Bùi Nghĩa | |||
Dược K9C N2 | 17 | DS. Vũ Hiền | ||||
CĐ K16B N4 | 18 | Ths. Nhàn | ||||
CĐ K16B N5 | 17 | CN. Quỳnh | ||||
CĐ K16BCN6 | 12 | Ths. Liên | ||||
CĐ K16BCN7 | 17 | CN. Thiết | ||||
Tổng | 364 | 17 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Tuần 40: Từ 29/04 đến 05/05/2024 |
Đang truy cập : 0
Hôm nay : 9858
Tháng hiện tại : 1339049
Tổng lượt truy cập : 50234611