Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
PM | CĐ K14E N1 | 14 | 3 | CN. Nguyễn Tuấn | ||
CĐ K14E N2 | 15 | 7 | Ths. Bảo | |||
E1.1 | CĐ K14A N1 | GV Không điểm danh | Ths. Tô Cảnh | |||
E1.2 | CĐ K14A N2 | Không có sinh viên và giảng viên | ||||
E2.1 | PHCN K2 | 15 | 6 | Ths. Thi | ||
T3.2 | CĐ K16ADN3 | 20 | CN. Quỳnh | |||
T3.3 | CĐ K16A N2 | 18 | 2 | CN. Hải Yến | ||
Mô Phỏng | CĐ K16ADN1 | 18 | Ths. Lê Hoa | |||
Tổng | 100 | 18 |
Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
PM | CĐ K14A N1 | 16 | Ths. Bảo | |||
CĐ K14A N2 | 16 | CN. Ánh | ||||
E1.1 | CĐ K14B N1 | 38 | 1 | Ths. Tô Cảnh | Hai nhóm vào 1 lớp | |
E1.2 | CĐ K14B N2 | |||||
T4.2 | TC YS K51 | 21 | 1 | Ths. H. Phương | ||
T4.4 | PHCN K3A | 22 | 1 | Ths. Nguyễn Ngọc | ||
T6.2 | Dược K10B | 35 | 5 | Ths. Chuyên | ||
T6.3 | CĐ K15A | 34 | 2 | Ths, Nết | ||
GPSL | Dược K10D | 33 | 5 | Ths. Phạm Tuấn | ||
TH | CĐ XN K9 | 9 | CN. Nhàn | |||
YS K1A N1 | 22 | 2 | Ths. Khánh | |||
T3.2 | CĐ K16ADN3 | 19 | Ths. Liên | |||
T3.3 | CĐ K16A N2 | 19 | 7 | CN. Thiết | ||
T3.5 | CĐ K16AN1 | 18 | CN. Hải Yến | |||
Tổng | 280 | 24 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Tuần 41: Từ 06/05 đến 12/05/2024 |
Đang truy cập : 223
Hôm nay : 1479
Tháng hiện tại : 324040
Tổng lượt truy cập : 50736308