Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
PM | CĐ K14A N1 | 16 | CN. Nguyễn Tuấn | |||
CĐ K14A N2 | 16 | 2 | CN. Ánh | |||
E1.2 | CĐ K14B | 38 | 1 | Ths. Tô Cảnh | ||
E3.2 | CĐ K15B | 34 | 5 | Ths. Hoàng Hương | ||
T4.1 | PHCN K2 | 15 | 5 | Ths. Thi | ||
T4.2 | PHCN K3A | 22 | 2 | Ths. Khánh | ||
T4.3 | Dược K9C | 31 | 4 | DS. Trang | ||
Giải Phẫu | Dược K10C | 35 | 3 | Ths. Phạm Tuấn | ||
YS K1A N2 | 23 | Ths. Sáng | ||||
Dược K9E N1 | 15 | DS. Quỳnh | ||||
Dược K9E N2 | 14 | 1 | DS. Quang | |||
Dược K9D N1 | 13 | 1 | DS. Vũ Hiền | |||
Dược K9D N2 | 12 | DS. Bùi Nghĩa | ||||
T3.3 | CĐ K16B N4 | 18 | 3 | Ths. Nhàn | ||
T3.4 | CĐ K16BCN7 | 15 | CN. Thiết | |||
T3.5 | CĐ K16B N6 | 12 | 2 | CN. Hải Yến | ||
Mô Phỏng | CĐ K16B N5 | 17 | Ths. Lê Hoa | |||
Tổng | 346 | 29 |
Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
PM | CĐ K14B N1 | 17 | CN. Nguyễn Tuấn | |||
CĐ K14B N2 | 21 | 1 | CN. Ánh | |||
E1.2 | CĐ K14C | 30 | 1 | Ths. Thi | ||
E2.2 | Dược K10C | 35 | Ths. Chuyên | |||
T4.1 | PHCN K3A | 22 | 3 | CN. Thiết | ||
T4.2 | CĐ K15A | 34 | 8 | Ths. Tô Cảnh | ||
T4.3 | CĐ K15C | 28 | 4 | Ths. Nết | ||
T4.5 | CĐ XN K8 | 17 | 1 | Ths. Tuyền | ||
T6.2 | PHCN K2 | 15 | 2 | CN. Minh | ||
Giải Phẫu | Dược K10D | 33 | 6 | Ths. Phạm Tuấn | ||
TH | YS K1A N2 | 23 | Ths. Sáng | |||
Dược K9C N1 | 14 | DS. Quỳnh | ||||
Dược K9C N2 | 17 | DS. Quang | ||||
Dược K9D N1 | 13 | DS. Vũ Hiền | ||||
Dược K9D N2 | 12 | DS. Bùi Nghĩa | ||||
T3.3 | CĐ K16ADN1 | 18 | 1 | Ths. Nhàn | ||
T3.5 | CĐ K16ADN3 | 19 | CN. Hải Yến | |||
Mô Phỏng | CĐ K16ADN2 | 19 | 2 | Ths. Lê Hoa | ||
Tổng | 387 | 29 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Tuần 40: Từ 29/04 đến 05/05/2024 |
Đang truy cập : 0
Hôm nay : 62322
Tháng hiện tại : 1391513
Tổng lượt truy cập : 50287075